💕 Start:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 45 ALL : 54

(王) : 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VUA: Người lãnh đạo đất nước ở đất nước mà ngôi vị được truyền lại.

복 (往復) : 갔다가 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÀ VỀ, HAI LƯỢT, HAI CHIỀU: Sự đi và quay trở về.

궁 (王宮) : 임금이 사는 궁전. Danh từ
🌏 HOÀNG CUNG, CUNG VUA: Cung điện dành cho vua ở.

권 (王權) : 임금이 지니고 있는 힘이나 권리. Danh từ
🌏 VƯƠNG QUYỀN, QUYỀN LỰC CỦA VUA: Quyền lực hay sức mạnh mà vua nắm giữ.

따 (王 따) : 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람. Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.

래 (往來) : 사람들이 서로 오고 가고 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐI LẠI, SỰ QUA LẠI: Việc người ta qua lại với nhau.

위 (王位) : 임금의 자리나 지위. Danh từ
🌏 HOÀNG VỊ, NGÔI VUA: Vị trí hay chỗ ngồi của vua.

자 (王子) : 임금의 아들. Danh từ
🌏 HOÀNG TỬ: Con trai của nhà vua.

조 (王朝) : 같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대. Danh từ
🌏 VƯƠNG TRIỀU, TRIỀU ĐẠI: Hệ thống của các vị vua sinh ra trong một nhà. Hoặc thời đại mà các vị vua đó cai trị.

- (王) : '보다 큰 종류'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LOẠI LỚN: Tiền tố thêm nghĩa 'chủng loại lớn hơn'.

- (王) : '할아버지뻘 되는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRẠC: Tiền tố thêm nghĩa 'khoảng như ông nội'.

가 (王家) : 왕의 집안. Danh từ
🌏 HOÀNG GIA: Gia đình của vua.

개미 (王 개미) : 검은색 또는 갈색의 몸에 금빛 털이 나 있는, 다른 개미보다 크기가 큰 개미. Danh từ
🌏 KIẾN VUA, KIẾN CHIẾN ĐẤU, KIẾN HERCULES: Loài kiến có lông màu vàng kim trên thân màu nâu hoặc đen, to hơn loài kiến khác.

건 (王建) : 고려의 첫 번째 왕(877~943). 후삼국을 통일하여 고려를 세웠다. Danh từ
🌏 WANG KEON; VƯƠNG KIỆN: Vị vua đầu tiên của nhà nước Goryeo (877~943), đã thống nhất Hậu Tam Quốc và dựng nên nhà nước Goryeo.

게 (王 게) : 몸이 크고 붉은 자주색 등딱지를 갖고 있으며, 오른쪽 집게다리가 더 큰 특징을 지닌 게. Danh từ
🌏 CUA HOÀNG ĐẾ, CUA VUA ĐỎ: Loài cua có mai màu tím đỏ, mình to và có đặc điểm càng bên phải to hơn càng bên trái.

겨 (王 겨) : 맨 처음 찧어서 벗겨 낸 벼의 겉껍질. Danh từ
🌏 VỎ TRẤU: Vỏ bên ngoài của hạt lúa tróc ra khi giã lần đầu tiên.

고모 (王姑母) : 할아버지의 여자 형제. Danh từ
🌏 BÀ CÔ, BÀ BÁC: Chị em gái của ông.

고모부 (王姑母夫) : 할아버지의 여자 형제의 남편. Danh từ
🌏 ÔNG DƯỢNG: Chồng của chị em gái của ông.

고집 (王固執) : 아주 심한 고집. 또는 그런 고집을 부리는 사람. Danh từ
🌏 SIÊU CỐ CHẤP, VUA CỐ CHẤP: Sự quá cố chấp. Hoặc người cố chấp như vậy.

골 : 줄기가 질기고 강하여 돗자리, 방석 등을 만드는 데 쓰는 풀. Danh từ
🌏 U DU, CỎ DÙ: Loài cỏ thân dai và chắc khỏe, dùng vào việc làm đệm hay chiếu.

관 (王冠) : 임금이 머리에 쓰는 관. Danh từ
🌏 MŨ MIỆN, MŨ VUA: Vương miện đội trên đầu vua.

국 (王國) : 임금이 다스리는 나라. Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC: Đất nước được cai trị bởi vua.

년 (往年) : 지나간 해. Danh từ
🌏 NĂM RỒI, NĂM TRƯỚC: Năm đã qua.

눈이 (王 눈이) : (놀리는 말로) 눈이 큰 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẮT TO: (cách nói trêu chọc) Người có mắt to.

대비 (王大妃) : 살아 있는, 이전 왕의 아내. Danh từ
🌏 VƯƠNG THÁI PHI, HOÀNG THÁI PHI: Người vợ còn sống của vị vua trước đây.

도 (王道) : 임금으로서 지켜야 하는 도리. Danh từ
🌏 VƯƠNG ĐẠO: Đạo lý mà vua phải giữ gìn.

래하다 (往來 하다) : 사람들이 서로 오고 가고 하다. Động từ
🌏 ĐI LẠI, QUA LẠI: Người ta qua lại với nhau.

릉 (王陵) : 임금의 무덤. Danh từ
🌏 LĂNG VUA: Mộ phần của vua.

림하다 (枉臨 하다) : (높이는 말로) 다른 사람이 자기가 있는 곳으로 직접 찾아오다. Động từ
🌏 GHÉ THĂM, ĐẾN THĂM: (cách nói kính trọng) Người khác trực tiếp tìm đến nơi mà bản thân mình ở.

명 (王命) : 임금의 명령. Danh từ
🌏 LỆNH VUA: Mệnh lệnh của vua.

모래 (王 모래) : 굵은 모래. Danh từ
🌏 CÁT SẠN, CÁT THÔ: Hạt cát to.

방울 (王 방울) : 크기가 큰 방울. Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.

복하다 (往復 하다) : 갔다가 돌아오다. Động từ
🌏 ĐI VÀ VỀ: Đi và quay trở về.

비 (王妃) : 임금의 아내. Danh từ
🌏 VƯƠNG PHI, HOÀNG PHI: Vợ của vua.

생하다 (往生 하다) : 죽은 뒤에 다른 세계에 가서 태어나다. Động từ
🌏 ĐẦU THAI: Sau khi chết, sang thế giới khác và được sinh ra.

성 (旺盛) : 기운이나 세력이 한창 활발함. Danh từ
🌏 SỰ THỊNH VƯỢNG, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

성하다 (旺盛 하다) : 기운이나 세력이 한창 활발하다. Tính từ
🌏 THỊNH VƯỢNG, PHÁT ĐẠT: Thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

세자 (王世子) : 다음 임금이 될, 임금의 아들. Danh từ
🌏 HOÀNG THẾ TỬ: Con trai của vua, người sẽ trở thành vua.

세자빈 (王世子嬪) : 왕세자의 아내. Danh từ
🌏 HOÀNG THẾ TỬ PHI: Vợ của hoàng thế tử.

소금 (王 소금) : 알갱이가 굵고 거친 소금. Danh từ
🌏 MUỐI HỘT, MUỐI HẠT: Hạt muối thô và to.

손 (王孫) : 임금의 손자나 후손. Danh từ
🌏 HOÀNG TÔN: Cháu trai hay hậu tôn của vua.

실 (王室) : 임금의 집안. Danh từ
🌏 HOÀNG THẤT: Trong gia đình của vua.

왕 : 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, Ù Ù: Âm thanh rền vang ồn ào đến nỗi tai không còn nghe thấy.

왕 (往往) : 시간의 간격을 두고 가끔. Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Ít khi trong khoảng cách của thời gian.

왕거리다 : 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 INH ỎI: Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.

왕대다 : 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다. Động từ
🌏 INH ỎI: Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.

자 (王者) : 왕위가 이어지는 나라에서, 나라를 다스리는 가장 높은 자리에 있는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ VUA: Người ở vị trí cao nhất trị vì đất nước ở đất nước mà ngôi vua được tiếp nối.

정 (王政) : 왕이 나라의 모든 일을 맡아서 하는 정치. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ HOÀNG GIA, CHẾ ĐỘ QUÂN CHỦ: Nền chính trị mà vua đảm đương và trị vì mọi việc của đất nước.

족 (王族) : 임금과 같은 집안인 사람. Danh từ
🌏 HOÀNG TỘC, GIA ĐÌNH VUA: Người cùng một nhà với vua.

좌 (王座) : 임금이 앉는 자리. 또는 임금의 지위. Danh từ
🌏 GHẾ VUA, NGÔI VUA: Chỗ ngồi của vua. Hoặc chức vị đó.

진 (往診) : 의사가 병원 밖의 환자가 있는 곳으로 직접 가서 진찰하고 치료함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI NHÀ: Việc bác sĩ trực tiếp đi đến nơi ở của bệnh nhân ngoài bệnh viện để khám và chữa bệnh.

창 : (속된 말로) 엄청나게 많게. Phó từ
🌏 RẤT NHIỀU: (cách nói thông tục) Nhiều vô cùng.

초 (王 초) : (속된 말로) 거지나 불량배의 우두머리. Danh từ
🌏 ĐẦU SỎ, CẦM ĐẦU: (cách nói thông tục) Thủ lĩnh của bè phái bất lương hay ăn mày.

후 (王后) : 임금의 아내. Danh từ
🌏 HOÀNG HẬU: Vợ của vua.


:
Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)