🌟 왕손 (王孫)

Danh từ  

1. 임금의 손자나 후손.

1. HOÀNG TÔN: Cháu trai hay hậu tôn của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀한 왕손.
    Precious hands.
  • Google translate 어린 왕손.
    Little wang-son.
  • Google translate 왕손이 태어나다.
    Wang son is born.
  • Google translate 왕손을 낳다.
    Giving birth to a king's hand.
  • Google translate 왕손을 보다.
    See wang xun.
  • Google translate 왕세자와 왕손들이 한자리에 모여 임금의 생신을 축하하였다.
    The crown prince and his great-grandchildren gathered together to celebrate the king's birthday.
  • Google translate 왕은 세자빈이 왕손을 잉태하였다는 소식을 듣고 매우 기뻐하였다.
    The king was very pleased to hear that cesabin had conceived the king's hand.
  • Google translate 한국의 마지막 왕손이 누구인지 혹시 알아?
    Do you happen to know who the last king-son of korea is?
    Google translate 음, 고종 황제의 후손일 텐데 잘은 모르겠어.
    Well, you're probably descended from emperor gojong, but i'm not sure.

왕손: royal grandson,おうそん【王孫】,wangson,descendiente real, descendiente del rey,نسل الملك,хааны үр ач,hoàng tôn,วังซน,keturunan raja, penerus kerajaan,королевские потомки,王孙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕손 (왕손)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)