🌟 여섯

☆☆☆   Số từ  

1. 다섯에 하나를 더한 수.

1. SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열에서 여섯을 빼면 넷이 된다.
    Subtract six from ten to four.
  • Google translate 다섯 살이던 아이는 올해 여섯이 된다.
    A five-year-old child turns six this year.
  • Google translate 요금이 사천 원이 나와 만 원을 냈더니 천 원짜리 지폐 여섯을 받았다.
    The charge was 4,000 won, so i paid 10,000 won, and i got six thousand won bills.
  • Google translate 얘야. 새해가 됐는데 올해 몇 살이니?
    Sweetheart. how old are you this year since it's the new year?
    Google translate 올해 여섯이에요.
    Six this year.
Từ tham khảo 육(六): 오에 일을 더한 수.

여섯: six,むつ・むっつ【六つ】。ろく【六】,six,seis,السادس,зургаа,sáu, 6,6, หก, เลขหก, จำนวนหก,enam,шесть,六,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여섯 (여섣) 여섯이 (여서시) 여섯도 (여섣또) 여섯만 (여선만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 여섯 @ Giải nghĩa

🗣️ 여섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28)