🌟 여섯째
☆☆ Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여섯째 (
여섣째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 여섯째 @ Giải nghĩa
- 엿새 : 매달의 여섯째 날.
- ㅂ : 한글 자모의 여섯째 글자. 이름은 ‘비읍’으로, 소리를 낼 때의 입술 모양은 ‘ㅁ’과 같지만 더 세게 발음되므로 ‘ㅁ’에 획을 더해서 만든 글자이다.
- 토 (土) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
- 토요일 (土曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
- 라 (la) : 서양 음악에서, 장음계의 여섯째 음의 계이름.
- 유월 (六▽月) : 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
🗣️ 여섯째 @ Ví dụ cụ thể
- 기독교에서는 하나님이 세상을 만들 때 여섯째 날에 인간을 창조했다고 믿는다. [창조하다 (創造하다)]
🌷 ㅇㅅㅉ: Initial sound 여섯째
-
ㅇㅅㅉ (
여섯째
)
: 처음부터 세어 모두 여섯 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Đếm từ đầu thì cả thảy được sáu cái. -
ㅇㅅㅉ (
여섯째
)
: 순서가 여섯 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ SÁU, LẦN THỨ SÁU: Thứ tự là thứ sáu. -
ㅇㅅㅉ (
여섯째
)
: 여섯 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ SÁU: Thuộc thứ tự thứ sáu.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226)