🌟 창조하다 (創造 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창조하다 (
창ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 창조(創造): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함., 신이 우주 만물을 처음…
🗣️ 창조하다 (創造 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 예술품을 창조하다. [예술품 (藝術品)]
- 천지를 창조하다. [천지 (天地)]
- 신문명을 창조하다. [신문명 (新文明)]
- 유행을 창조하다. [유행 (流行)]
- 신화를 창조하다. [신화 (神話)]
- 유를 창조하다. [유 (有)]
- 무에서 유를 창조하다. [무 (無)]
- 문화를 창조하다. [문화 (文化)]
- 공간을 창조하다. [공간 (空間)]
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Hẹn (4)