🌟 신문명 (新文明)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신문명 (
신문명
)
🌷 ㅅㅁㅁ: Initial sound 신문명
-
ㅅㅁㅁ (
설명문
)
: 읽는 이에게 어떤 사실이나 지식, 정보 등을 전달하고 이해시키기 위하여 객관적이고 논리적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 CÂU GIẢI THÍCH: Bài viết một cách logic và khách quan nhằm truyền đạt hay giúp người đọc hiểu về thông tin, tri thức hay sự thật nào đó. -
ㅅㅁㅁ (
신문물
)
: 이전에는 없었던 새로운 문화의 산물.
Danh từ
🌏 NÉT VĂN HÓA MỚI, ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA MỚI: Sản phẩm văn hóa mới, trước đó không có. -
ㅅㅁㅁ (
신문명
)
: 이전 시대에는 없었던 새로운 문명.
Danh từ
🌏 NỀN VĂN MINH MỚI: Nền văn minh mới, không có ở các thời đại trước.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15)