🌟 (無)

  Danh từ  

1. 없거나 존재하지 않는 상태.

1. VÔ (TỪ HÁN), KHÔNG: Không có, sự trống không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의 상태.
    A state of unconsciousness.
  • Google translate 가 되다.
    Become a radish.
  • Google translate 에서 유를 창조하다.
    Create something from nothing.
  • Google translate 오늘 철학 시간에는 죽음과 에 대해 토론을 했다.
    In today's philosophy class, we discussed death and nothing.
  • Google translate 나는 아무것도 없는 의 상태가 과연 존재하는지 의문이 들었다.
    I wondered if a state of unconsciousness existed.
  • Google translate 김 대리가 지금까지 조사한 자료를 다 날려 버렸대.
    Assistant manager kim blew up all the research he's done so far.
    Google translate 그게 어떻게 조사한 자료들인데 한순간에 가 되어 버리다니.
    How did you know that the data you researched turned into nothing in a moment?
Từ trái nghĩa 유(有): 있거나 존재하는 상태.
Từ tham khảo 무-(無): ‘그것이 없음’의 뜻을 더하는 접두사.

무: nothing; nothingness; zero,む【無】,néant, rien,nada, cero, inexistencia,لا شيء ، صفر ، عدم,үгүй, хоосон, үл орших,vô (từ Hán), không,ศูนย์, ไม่มีอะไรเลย, ว่างเปล่า,ketidakadaan, ketiadaan,небытие,无,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 무하다: ‘없다’를 예스럽게 이르는 말., 모든 사물에는 그 나름대로의 독자적인 본성이 …
📚 thể loại: Thể thao  

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19)