🌟 무- (無)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘그것이 없음’의 뜻을 더하는 접두사.

1. , KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa "không có cái đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무감각
    Numb.
  • Google translate 무관심
    Indignation.
  • Google translate 무보수
    Unpaid.
  • Google translate 무사고
    Accident-free.
  • Google translate 무자비
    No mercy.
Từ trái nghĩa 유-(有): '그것이 있음'의 뜻을 더하는 접두사.
Từ tham khảo 무(無): 없거나 존재하지 않는 상태.

무-: mu-,む【無】,manque, absence,,,-гүй,vô, không,ไร้..., ปราศจาก..., ไม่มี...,tidak ber-,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)