🌟 여섯째

☆☆   Số từ  

1. 순서가 여섯 번째인 차례.

1. THỨ SÁU, LẦN THỨ SÁU: Thứ tự là thứ sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 우리 반에서 키가 여섯째로 크다.
    I'm the sixth tallest in my class.
  • 여섯째, 약한 불로 조절하고 일곱째, 삼십 분 동안 더 끓입니다.
    Six, low heat and seven, simmer for another half hour.
  • 형제 관계가 어떻게 되죠?
    What's your brotherly relationship?
    저는 여섯째로 태어나 언니와 오빠가 다섯 명 있습니다.
    I'm born sixth, and i have five sisters and five brothers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여섯째 (여섣째 )
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 여섯째 @ Giải nghĩa

🗣️ 여섯째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28)