🌾 End: 섯
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 8 ALL : 15
•
여섯
:
다섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm.
•
다섯
:
넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.
•
다섯
:
넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn.
•
여섯
:
다섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm.
•
대여섯
:
다섯이나 여섯 정도의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu.
•
대여섯
:
다섯이나 여섯쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Số khoảng chừng năm hay sáu.
•
버섯
:
그늘지고 물기가 많은 땅이나 썩은 나무에서 자라며 주로 우산처럼 생겼고 음식의 재료로 쓰이는 식물.
☆☆
Danh từ
🌏 NẤM: Thực vật sống ở vùng đất có bóng râm và ẩm ướt hay trên cây mục, chủ yếu có hình ô, được dùng làm nguyên liệu thức ăn.
•
네다섯
:
넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm.
•
양송이버섯
(洋松耳 버섯)
:
겉은 연한 갈색이고 살은 흰색인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM KHUY, NẤM MỠ: Nấm có mặt ngoài màu nâu nhạt còn bên trong màu trắng, có hương thơm và vị độc đáo.
•
느타리버섯
:
갈색 또는 흰색을 띠며 조개껍데기와 비슷하게 생긴 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM SÒ, NẤM OYSTER: Nấm màu nâu hoặc trắng, có hình giống như vỏ sò.
•
송이버섯
(松耳 버섯)
:
자루는 굵고 길며 윗부분은 삿갓 모양인, 독특한 향기와 맛을 지닌 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM THÔNG, NẤM TÙNG NHĨ: Nấm thân dày và dài phần trên có hình nón satgat, có hương thơm và mùi vị độc đáo.
•
네다섯
:
넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm.
•
검버섯
:
나이가 든 사람의 피부에 생기는 거무스름한 점과 같은 얼룩.
Danh từ
🌏 VẾT TÀN HƯƠNG, VẾT TÀN NHANG: Vết màu nâu đen xuất hiện trên da mặt người có tuổi.
•
독버섯
(毒 버섯)
:
독이 있는 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM ĐỘC: Nấm có độc.
•
팽이버섯
:
옅은 누런색으로 갓이 작고 줄기가 긴, 먹을 수 있는 버섯.
Danh từ
🌏 NẤM KIM CHÂM: Loài nấm ăn được, màu vàng nhạt, mũ nấm nhỏ và thân dài.
• Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)