🌟 독버섯 (毒 버섯)

Danh từ  

1. 독이 있는 버섯.

1. NẤM ĐỘC: Nấm có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험한 독버섯.
    Dangerous poisonous mushrooms.
  • Google translate 화려한 독버섯.
    Brilliant poisonous mushrooms.
  • Google translate 독버섯을 구별하다.
    Distinguish poisonous mushrooms.
  • Google translate 독버섯을 따다.
    Pick poisonous mushrooms.
  • Google translate 독버섯을 먹다.
    Eat poisonous mushrooms.
  • Google translate 독버섯을 잘못 섭취하면 사망에까지 이를 수 있다.
    Incorrect intake of poisonous mushrooms can lead to death.
  • Google translate 사람이 먹을 수 있는 버섯과 독버섯은 겉모양만으로는 구별하기 힘든 때가 많다.
    It is often difficult to distinguish human edible mushrooms from poisonous ones by their appearance alone.
  • Google translate 와! 저기 버섯이 많이 있어.
    Wow! there's a lot of mushrooms over there.
    Google translate 정말이네! 그런데 독버섯일지도 모르니까 조심하자.
    That's true! but let's be careful since it might be poisonous mushrooms.

독버섯: poisonous mushroom,どくきのこ【毒茸】,champignon vénéneux,seta venenosa,فُطْر سمّ,хортой мөөг,nấm độc,เห็ดพิษ,jamur beracun,ядовитый гриб,毒蘑菇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독버섯 (독뻐섣) 독버섯이 (독뻐서시) 독버섯도 (독뻐섣또) 독버섯만 (독뻐선만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17)