🌾 End: 버
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
십자드라이버
(十字 driver)
:
나사를 조이거나 빼는 데 쓰는, 끝이 십자(十) 모양으로 생긴 연장.
Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT BỐN CẠNH: Dụng cụ phần cuối hình chữ thập (十) dùng để vặn hay tháo ốc vít.
•
멤버
(member)
:
조직이나 단체를 구성하고 있는 사람.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Người đang cấu thành nên tổ chức hay đoàn thể.
•
드라이버
(driver)
:
나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구.
Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.
•
커버
(cover)
:
물건을 덮거나 싸는 물건.
Danh từ
🌏 MÀNG BAO, VỎ BỌC, BÌA(SÁCH), TẤM ĐẬY: Đồ vật đậy hoặc bọc đồ vật khác.
•
클로버
(clover)
:
가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY CỎ BA LÁ: Cỏ sống lâu năm, có nhánh mọc dài dưới đất, lá hình trái tim ngược ở cuống lá và chia ra làm 3~4 chẽ.
•
넘버
(number)
:
번호나 차례, 또는 그 숫자.
Danh từ
🌏 SỐ, SỐ THỨ TỰ: Chữ số hay thứ tự.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)