🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

십자드라이 (十字 driver) : 나사를 조이거나 빼는 데 쓰는, 끝이 십자(十) 모양으로 생긴 연장. Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT BỐN CẠNH: Dụng cụ phần cuối hình chữ thập (十) dùng để vặn hay tháo ốc vít.

(member) : 조직이나 단체를 구성하고 있는 사람. Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Người đang cấu thành nên tổ chức hay đoàn thể.

드라이 (driver) : 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구. Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.

(cover) : 물건을 덮거나 싸는 물건. Danh từ
🌏 MÀNG BAO, VỎ BỌC, BÌA(SÁCH), TẤM ĐẬY: Đồ vật đậy hoặc bọc đồ vật khác.

클로 (clover) : 가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀. Danh từ
🌏 CÂY CỎ BA LÁ: Cỏ sống lâu năm, có nhánh mọc dài dưới đất, lá hình trái tim ngược ở cuống lá và chia ra làm 3~4 chẽ.

(number) : 번호나 차례, 또는 그 숫자. Danh từ
🌏 SỐ, SỐ THỨ TỰ: Chữ số hay thứ tự.


Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)