💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 60 ALL : 69

: 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

리다 : 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có.

스 (bus) : 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định.

: 그늘지고 물기가 많은 땅이나 썩은 나무에서 자라며 주로 우산처럼 생겼고 음식의 재료로 쓰이는 식물. ☆☆ Danh từ
🌏 NẤM: Thực vật sống ở vùng đất có bóng râm và ẩm ướt hay trên cây mục, chủ yếu có hình ô, được dùng làm nguyên liệu thức ăn.

터 (butter) : 주로 빵에 발라 먹거나 요리에 쓰는, 우유에 있는 지방을 굳혀서 만든 노란색의 식품. ☆☆ Danh từ
🌏 : Loại thực phẩm màu vàng được làm từ chất béo trong sữa đặc lại, chủ yếu dùng quệt lên bánh mì ăn hay dùng trong nấu ăn.

튼 (button) : 전기 장치에서 손가락으로 눌러 조작할 수 있게 만들어 놓은 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TẮC: Thiết bị được tạo ra ở các thiết bị điện, để có thể ấn và thao tác bằng ngón tay.

티다 : 오래 참고 견디다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng lâu dài.

럭 : 몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양. Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.

릇없다 : 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다. Tính từ
🌏 VÔ LỄ, THẤT LỄ: Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.

- : (버는데, 버니, 번, 버는, 벌, 법니다)→ 벌다 None
🌏

겁다 : 어떤 일을 하거나 살아가는 데 능력이 미치지 못해 힘들다. Tính từ
🌏 NẶNG NỀ, QUÁ SỨC: Năng lực không đạt đến (một trình độ nào đó) nên vất vả trong cuộc sống hay làm việc nào đó.

그 (bug) : 컴퓨터 시스템이 제대로 작동하지 않는 원인이 되는 프로그램의 잘못. Danh từ
🌏 LỖI: Lỗi chương trình trở thành nguyên nhân mà hệ thống máy vi tính không hoạt động bình thường.

그러지다 : 무언가의 사이에 틈이 생겨 서로 어긋나면서 벌어지다. Động từ
🌏 LONG RA, TÁCH RA: Kẽ hở phát sinh ở giữa cái gì đó nên lệch nhau và tách rời.

글거리다 : 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다. Động từ
🌏 SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA: Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hoặc trào lên.

글대다 : 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다. Động từ
🌏 SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA: Một lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên.

글버글 : 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên. Hoặc hình ảnh đó.

글버글하다 : 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나다. Động từ
🌏 SÔI SÙNG SỤC, SÔI ÙNG ỤC, TRÀO RA, TRÀN RA: Lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên.

금가다 : 많은 것 중 가장 뛰어난 것의 바로 뒤를 잇다. Động từ
🌏 NGANG NGỬA, GẦN ĐẠT ĐẾN: Nối tiếp ngay sau cái nổi bật nhất trong nhiều cái.

너 (burner) : 가스나 알코올 등을 연료로 사용하는 휴대용 가열 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN KHÒ, ĐÈN XÌ, BẾP GA DU LỊCH, MỎ HÀN: Dụng cụ gia nhiệt cầm tay di động dùng gas, cồn v,v làm nhiên liệu.

둥거리다 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다. Động từ
🌏 QUẰN QUẠI: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.

둥대다 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다. Động từ
🌏 QUẰN QUẠI, LOẠNG CHOẠNG, OẰN OÀI: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.

둥버둥 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이는 모양. Phó từ
🌏 QUẰN QUẠI: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh rất cố gắng để thoát khỏi tình huống vất vả và khổ sở.

둥버둥하다 : 덩치가 큰 것이 매달리거나 눕거나 앉아서 팔다리를 내저으며 계속 움직이다. Động từ
🌏 QUẰN QUẠI, VẬT LỘN: Thứ có kích thước to lớn bị cột hoặc nằm hay ngồi nên vung vẩy chân tay và liên tục dịch chuyển.

드나무 : 4월 무렵에 어두운 자주색의 꽃이 피고 녹색 잎이 붙은 가늘고 긴 가지가 있으며 개울가나 습지에 잘 자라는 나무. Danh từ
🌏 CÂY LIỄU: Loại cây sinh trưởng tốt ở bờ suối hay những nơi ẩm ướt, khoảng tháng 4 nở hoa màu tím sẫm, lá màu xanh, mỏng, dài, có cành dài.

들 : 4월 무렵에 어두운 자주색의 꽃이 피고 녹색 잎이 붙은 가늘고 긴 가지가 있으며 개울가나 습지에 잘 자라는 나무. Danh từ
🌏 CÂY LIỄU, CÂY DƯƠNG LIỄU: Loại cây sinh trưởng tốt ở bờ suối hay những nơi ẩm ướt, khoảng tháng 4 nở hoa màu tím sẫm, lá màu xanh, mỏng, dài, có cành dài.

들가지 : 버드나무의 가지. Danh từ
🌏 CÀNH LIỄU: Cành của cây liễu.

들강아지 : 버드나무의 꽃. Danh từ
🌏 HOA DƯƠNG LIỄU: Hoa của cây liễu.

들잎 : 버드나무의 잎. Danh từ
🌏 LÁ LIỄU: Lá của cây liễu.

들피리 : 버드나무 가지의 껍질로 만든 피리. Danh từ
🌏 SÁO LIỄU: Ống sáo làm bằng vỏ của cành cây liễu.

럭버럭 : 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh cứ đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.

려- : (버려, 버려서, 버렸다, 버려라)→ 버리다 1, 버리다 2 None
🌏

려두다 : 잘 보관하지 아니하고 아무렇게나 놓아 두다. Động từ
🌏 BỎ MẶC: Không bảo quản tốt mà để bừa bãi.

려지다 : 필요가 없어진 물건이 쓰이지 않거나 내던져지다. Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ: Thứ không cần thiết không được dùng hoặc bị ném bỏ.

르장머리 : (속된 말로) 버릇. Danh từ
🌏 THÓI QUEN, LỄ NGHĨA: (cách nói thông tục) thói, kiểu

르적거리다 : 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다. Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.

르적대다 : 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다. Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.

르적버르적 : 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이는 모양. Phó từ
🌏 VÙNG VẪY: Hình ảnh vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.

르적버르적하다 : 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이다. Động từ
🌏 VÙNG VẪY: Vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.

릇없이 : 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하게. Phó từ
🌏 VÔ LỄ, VÔ PHÉP: Một cách không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.

릇하다 : 어떤 말이나 행동을 습관적으로 자꾸 되풀이함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 QUEN THÓI, THEO THÓI QUEN: Từ thể hiện việc cứ lặp lại theo thói quen lời nói hay hành động nào đó.

리- : (버리고, 버리는데, 버리니, 버리면, 버린, 버리는, 버릴, 버립니다)→ 버리다 1, 버리다 2 None
🌏

리다 : 앞말이 나타내는 행동이 완전히 끝났음을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 ...MẤT, ...HẾT: Từ thể hiện rằng hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện đã kết thúc hoàn toàn.

림받다 : 다른 사람들이나 사회 등으로부터 일방적으로 관계가 끊기다. Động từ
🌏 BỊ BỎ, BỊ BỎ RƠI: Nói chung mối quan hệ bị cắt đứt từ người khác hay xã hội...

무리다 : 여러 가지를 한곳에 넣어 골고루 뒤섞다. Động từ
🌏 TRỘN ĐỀU, TRỘN CHUNG: Cho nhiều thứ vào một chỗ rồi trộn đều lên.

물리다 : 여러 가지가 한곳에 넣어져 골고루 뒤섞이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỘN ĐỀU, ĐƯỢC TRỘN CHUNG: Nhiều thứ được cho vào một chỗ rồi được trộn đều lên.

벅거리다 : 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다. Động từ
🌏 ẤP ÚNG, NGẬP NGỪNG: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường sai hay ngập ngừng.

벅대다 : 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다. Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường bị sai hay ngập ngừng.

석거리다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LẠO XẠO, KÊU SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

석대다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 LẠO XẠO, XÀO XẠC, XỘT XOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

석버석 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 자꾸 밟거나 뒤적이는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LẠO XẠO, XÀO XẠC, XỘT XOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng... Hoặc hình ảnh như vậy.

석버석하다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

석버석하다 : 너무 말라서 잘게 부스러질 만큼 물기가 없다. Tính từ
🌏 KHÔ CỨNG, KHÔ KHỐC: Quá khô nên không có nước đến mức dễ vỡ vụn.

석하다 : 너무 말라서 잘게 부스러질 만큼 물기가 없다. Tính từ
🌏 KHÔ CỨNG, KHÔ KHỐC: Quá khô nên không có nước đến mức dễ vỡ vụn.

석하다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 나다. Động từ
🌏 LẠO XẠO, XÀO XẠC, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra.

선 : 천으로 발 모양과 비슷하게 만들어 주로 한복을 입을 때 양말처럼 발에 신는 물건. Danh từ
🌏 BEOSEON, BÍT TẤT TRUYỀN THỐNG: Đồ vật đi vào chân giống như đôi tất chủ yếu dùng khi mặc Hanbok, được làm bằng vải giống như hình dáng của chân.

선코 : 버선의 앞쪽 끝에 뾰족하게 올라온 부분. Danh từ
🌏 BEOSEONKO; MŨI BÍT TẤT TRUYỀN THỐNG: Phần cong nhọn lên ở chót phía trước của bít tất truyền thống của Hàn Quốc.

섯전골 : 버섯을 주재료로 하여 만든 전골. Danh từ
🌏 BEOSEOTJEONGOL; LẨU NẤM: Món lẩu được làm với nguyên liệu chính là nấm.

스 정류장 (bus 停留場) : 버스가 사람을 태우거나 내려 주기 위해 멈추는 정해진 장소. None
🌏 TRẠM DỪNG XE BUÝT: Nơi đã được định sẵn để xe buýt dừng lại đón hay trả khách.

스 카드 (▼bus card) : 버스의 운임을 지불할 때 사용되는 카드. None
🌏 THẺ XE BUÝT: Thẻ được sử dụng để trả tiền đi xe buýt.

저 (buzzer) : 초인종 등의 용도로 쓰이는, 소리가 나는 전기 신호 장치. Danh từ
🌏 CÒI: Thiết bị tín hiệu điện phát ra âm thanh, dùng chuông báo v.v..

젓이 : 남의 시선을 신경 써서 조심하지 않고 뻔뻔하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ TIỆN, MỘT CÁCH NGANG NHIÊN: Một cách không cẩn thận và khinh suất do bận tâm đến cái nhìn của người khác.

젓하다 : 남의 시선을 신경 써서 조심하는 데가 없다. Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, NGANG NHIÊN, KHÔNG ÚP MỞ, KHÔNG KHÉO LÉO: Không có sự cẩn trọng do bận tâm cái nhìn của người khác.

짐 : 주로 얼굴의 피부가 하얗게 일어나거나 진물이 나는 피부병. Danh từ
🌏 BỆNH GHẺ: Chứng bệnh về da chủ yếu khiến da mặt trở nên trắng bệch hoặc xuất hiện mủ.

찌 : 맛이 새콤하고 단, 벚나무의 열매. Danh từ
🌏 QUẢ ANH ĐÀO: Quả của cây anh đào có vị chua rôn rốt và ngọt.

텨- : (버텨, 버텨서, 버텼다, 버텨라)→ 버티다 None
🌏

티- : (버티고, 버티는데, 버티니, 버티면, 버틴, 버티는, 버틸, 버팁니다)→ 버티다 None
🌏

팀기둥 : 무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세운 기둥. Danh từ
🌏 CỘT CHỐNG: Loại cột được dựng lên để đỡ không cho vật nào đó đổ hay ngã.

팀대 : 무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥. Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, CỘT CHỐNG: Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã.

팀목 (버팀 木) : 무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세우는 나무. Danh từ
🌏 CÂY CHỐNG: Cây được dựng lên chống đỡ để cái gì đó không ngã.


:
Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)