🌟 버석버석

Phó từ  

1. 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 자꾸 밟거나 뒤적이는 소리. 또는 그 모양.

1. LẠO XẠO, XÀO XẠC, XỘT XOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng... Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 왔는지 밖에서는 버석버석 낙엽이 밟히는 소리가 났다.
    There was a crunch of falling leaves outside who came.
  • Google translate 수풀에서 버석버석 소리가 나더니 다람쥐 한 마리가 튀어나왔다.
    A squirrel popped out of the bushes.
  • Google translate 서류 뭉치는 왜 버석버석 뒤적이고 있어?
    Why is the pile of papers looking everywhere?
    Google translate 여기에 놓았던 계약서를 찾는 중이야.
    I'm looking for the contract i put here.
작은말 바삭바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기…

버석버석: rustling; rustlingly,かさかさ。ばさばさ,avec des craquements,siseando, susurrando, crujiendo,خشخشة,шар шар.,lạo xạo, xào xạc, xột xoạt,สวบ ๆ, กรอบแกรบ ๆ, ลักษณะที่มีเสียงดังกรอบแกรบ,,хруст; шелест,沙沙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버석버석 (버석뻐석)
📚 Từ phái sinh: 버석버석하다: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다.… 버석버석하다: 너무 말라서 잘게 부스러질 만큼 물기가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Luật (42) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)