🌟 부슬부슬

Phó từ  

1. 비나 눈이 조금씩 조용히 내리는 모양.

1. LÂM THÂM, LẤT PHẤT: Hình ảnh mưa hay tuyết lặng rơi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 부슬부슬 오다.
    It's snowing softly.
  • Google translate 비가 부슬부슬 내리다.
    Rain drizzles.
  • Google translate 부슬부슬 뿌리다.
    Sprinkle gently.
  • Google translate 부슬부슬 싸락눈이 날리다.
    The snow flutters.
  • Google translate 부슬부슬 이슬비가 오다.
    It's drizzling.
  • Google translate 하루 종일 눈이 부슬부슬 내렸지만 다행히 눈이 쌓이지는 않았다.
    It snowed all day long, but fortunately it didn't build up.
  • Google translate 주말이라 모처럼 나들이를 가려고 했는데 아침부터 비가 부슬부슬 내리기 시작했다.
    It was supposed to be a weekend outing, but it began to rain in the morning.
  • Google translate 요즘 가을비가 자주 내리네.
    It rains a lot these days.
    Google translate 그러게. 밤에 부슬부슬 비가 오는 소리는 참 듣기가 좋은 것 같아.
    Yeah. i think the sound of drizzling rain at night is good to hear.
작은말 보슬보슬: 비나 눈이 조금씩 가늘고 조용하게 내리는 모양.

부슬부슬: softly; gently,しとしと。さらさら,,suavemente, ligeramente, quietamente,رذاذا,намуун зөөлөн, шиврэн,lâm thâm, lất phất,ปรอย ๆ, โปรย ๆ, พรำ ๆ, หยิม ๆ,,,淅淅沥沥地,纷纷扬扬地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부슬부슬 (부슬부슬)
📚 Từ phái sinh: 부슬부슬하다: 덩이진 가루 따위가 물기가 적어 잘 엉기지 못하고 부스러지기 쉬운 상태이다…

🗣️ 부슬부슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)