🌟 버석버석하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버석버석하다 (
버석뻐서카다
)
📚 Từ phái sinh: • 버석버석: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 자꾸 밟거나 뒤적이는 소리. 또는 그 …
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86)