🌟 버석대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버석대다 (
버석때다
)
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28)