Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버석대다 (버석때다)
버석때다
Start 버 버 End
Start
End
Start 석 석 End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365)