🌟 버석버석

Phó từ  

1. 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 자꾸 밟거나 뒤적이는 소리. 또는 그 모양.

1. LẠO XẠO, XÀO XẠC, XỘT XOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng... Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누가 왔는지 밖에서는 버석버석 낙엽이 밟히는 소리가 났다.
    There was a crunch of falling leaves outside who came.
  • 수풀에서 버석버석 소리가 나더니 다람쥐 한 마리가 튀어나왔다.
    A squirrel popped out of the bushes.
  • 서류 뭉치는 왜 버석버석 뒤적이고 있어?
    Why is the pile of papers looking everywhere?
    여기에 놓았던 계약서를 찾는 중이야.
    I'm looking for the contract i put here.
작은말 바삭바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버석버석 (버석뻐석)
📚 Từ phái sinh: 버석버석하다: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다.… 버석버석하다: 너무 말라서 잘게 부스러질 만큼 물기가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42)