🌟 버팀대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버팀대 (
버팀대
)
🌷 ㅂㅌㄷ: Initial sound 버팀대
-
ㅂㅌㄷ (
버티다
)
: 오래 참고 견디다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng lâu dài. -
ㅂㅌㄷ (
보태다
)
: 부족한 것을 더하여 채우다.
☆
Động từ
🌏 GÓP THÊM, BỔ SUNG THÊM: Thêm vào để làm đầy cái còn thiếu. -
ㅂㅌㄷ (
버팀대
)
: 무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, CỘT CHỐNG: Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã. -
ㅂㅌㄷ (
비틀다
)
: 힘을 주어 꼬면서 돌리다.
Động từ
🌏 BẺ QUẶT, VẶN XOẮN, VẮT: Dồn sức xoắn và vặn. -
ㅂㅌㄷ (
바텐더
)
: 술집의 카운터에서 주문을 받고 칵테일 등을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤC VỤ Ở QUẦY RƯỢU: Người nhận yêu cầu và làm đồ uống cho khách ví dụ như pha chế cocktail trong quán rượu. -
ㅂㅌㄷ (
불타다
)
: 불이 붙어서 타다.
Động từ
🌏 CHÁY, LỬA CHÁY: Lửa bén nên cháy.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17)