🌟 비틀다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀다 (
비ː틀다
) • 비틀어 (비ː트러
) • 비트니 (비ː
) • 비틉니다 (비ː틈니다
)
📚 Từ phái sinh: • 비틀리다: 힘을 받아 꼬이면서 돌아가다., 일 등이 어긋나 잘못되다., 마음이나 성격 등…
🗣️ 비틀다 @ Giải nghĩa
- 꼬집다 : 주로 엄지와 검지로 살을 집어서 잡아 뜯듯이 당기거나 비틀다.
🗣️ 비틀다 @ Ví dụ cụ thể
- 유연히 비틀다. [유연히 (柔軟히)]
- 모가지를 비틀다. [모가지]
- 팔을 비틀다. [팔]
🌷 ㅂㅌㄷ: Initial sound 비틀다
-
ㅂㅌㄷ (
버티다
)
: 오래 참고 견디다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng lâu dài. -
ㅂㅌㄷ (
보태다
)
: 부족한 것을 더하여 채우다.
☆
Động từ
🌏 GÓP THÊM, BỔ SUNG THÊM: Thêm vào để làm đầy cái còn thiếu. -
ㅂㅌㄷ (
버팀대
)
: 무엇이 쓰러지지 않게 받치는 막대기나 기둥.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, CỘT CHỐNG: Loại cột hay giá đỡ không cho vật nào đó bị đổ hay ngã. -
ㅂㅌㄷ (
비틀다
)
: 힘을 주어 꼬면서 돌리다.
Động từ
🌏 BẺ QUẶT, VẶN XOẮN, VẮT: Dồn sức xoắn và vặn. -
ㅂㅌㄷ (
바텐더
)
: 술집의 카운터에서 주문을 받고 칵테일 등을 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤC VỤ Ở QUẦY RƯỢU: Người nhận yêu cầu và làm đồ uống cho khách ví dụ như pha chế cocktail trong quán rượu. -
ㅂㅌㄷ (
불타다
)
: 불이 붙어서 타다.
Động từ
🌏 CHÁY, LỬA CHÁY: Lửa bén nên cháy.
• Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13)