🌟 모가지

Danh từ  

1. (속된 말로) 목.

1. CỔ: (cách nói thông tục) Cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모가지를 내밀다.
    Extend a hairpin.
  • Google translate 모가지를 붙잡다.
    Seize a branch.
  • Google translate 모가지를 비틀다.
    Twist a hairpin.
  • Google translate 모가지를 움츠리다.
    Huddle up one's head.
  • Google translate 모가지를 조르다.
    Tighten the neck of a dog.
  • Google translate 친구는 모가지에 때가 많다며 나를 보고 놀렸다.
    A friend teased me when he saw me, saying, "there's a lot of time in the mother-of.
  • Google translate 삼촌은 닭의 모가지를 단칼에 치고 닭을 손질하기 시작했다.
    Uncle hit the chicken's head with a single knife and started grooming the chicken.
  • Google translate 너 어제 소매치기 당했다며?
    I heard you were pickpocketed yesterday.
    Google translate 응. 그 생각만 하면 화가 치솟아. 그 놈 모가지를 확 붙잡았어야 되는데.
    Yes. just thinking about it makes me furious. i should've grabbed some of his ass.
  • Google translate 너 왜 모가지를 삐딱하게 하고 있니?
    Why are you sticking your neck out?
    Google translate 아무래도 잠을 잘못 잔 것 같아. 아침부터 목이 아파.
    I think i slept wrong. i have a sore throat since morning.

모가지: neck,くび【首】。くびったま【首っ玉】,cou,cuello,عنق,хүзүү, хоолой,cổ,คอ,leher,шея; горло,脖梗,

2. (속된 말로) 해고나 면직.

2. SỰ ĐUỔI VIỆC, SA THẢI.: (cách nói thông tục) Sự đuổi việc hay bãi miễn chức vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모가지가 날아가다.
    Mogaji fly away.
  • Google translate 모가지가 떨어지다.
    The hair falls off.
  • Google translate 모가지를 날리다.
    Flip the head off.
  • Google translate 모가지를 당하다.
    Be subjected to some sort of punishment.
  • Google translate 모가지를 자르다.
    Cut off the head.
  • Google translate 최 부장은 이번에도 실적이 좋지 않으면 모가지라며 호통을 쳤다.
    Choi yelled again, "if we don't perform well this time, we're going to have to raise money.".
  • Google translate 그는 회사의 기밀을 경쟁사에 유출한 것이 발각되어 모가지를 당했다.
    He was found to have leaked confidential company information to his rival and was taken from his family.
  • Google translate 너 계속 그렇게 실수하면 모가지인 줄 알아.
    If you keep making that mistake, you'll think you're a hater.
    Google translate 죄송합니다. 앞으로 조심하겠습니다.
    I'm sorry. i'll be careful from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모가지 (모가지)

🗣️ 모가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)