🌟 모기장 (모기 帳)

Danh từ  

1. 모기를 막으려고 치는 그물 막.

1. CÁI MÙNG, CÁI MÀN: Cái chắn bằng lưới giăng để ngăn muỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모기장을 걷다.
    Walk the mosquito net.
  • Google translate 모기장을 설치하다.
    Install a mosquito net.
  • Google translate 모기장을 치다.
    Put up a mosquito net.
  • Google translate 모기장을 펴다.
    Open a mosquito net.
  • Google translate 모기장 안에서 잠을 잤는데도 밤새 귓가에서 앵앵거리는 모기 때문에 잠을 설쳤다.
    Even though i slept in the mosquito net, i couldn't sleep well all night because of mosquitoes peeping in my ears.
  • Google translate 형은 모기장에 구멍이 난 줄도 모르고 그 안에서 잤다가 모기에 수십 군데를 물렸다.
    My brother slept in it without knowing there was a hole in the mosquito net and got dozens of mosquito bites.
  • Google translate 요즘 모기는 어찌나 독한지 모기장을 뚫고 들어오더라고요.
    Mosquitoes are so strong these days that they come through the mosquito net.
    Google translate 저는 그래서 잠자리에 들기 전에 모기장을 치고 그 안에 모기약을 잔뜩 뿌려 놓아요.
    So before i go to bed, i set up a mosquito net and put a lot of mosquito repellent in it.

모기장: mosquito net,かや・かちょう【蚊帳】,moustiquaire,mosquitero,ناموسية,шумуулны тор,cái mùng, cái màn,มุ้ง,kasa nyamuk, kawat nyamuk,сетка от комаров,蚊帐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모기장 (모ː기장)

🗣️ 모기장 (모기 帳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105)