🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 19

: 두 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày.

: 똑같이 생긴 물건을 여러 개 찍어 내거나 굳혀 내는 데 쓰는 도구. Danh từ
🌏 KHUÔN: Dụng cụ dùng để in ra nhiều vật có hình dạng giống nhau hoặc dùng vào việc nặn ra.

: 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕. Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

(門 틀) : 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA: Đường vòng quanh cửa để có thể gắn hay lắp đặt cánh cửa vào.

타이 (title) : 영화나 드라마 등에서 작품과 관련된 정보를 문자로 표시한 자막. Danh từ
🌏 TITLE, TIÊU ĐỀ, PHẦN GIỚI THIỆU VỀ THÔNG TIN PHIM ẢNH: Phụ đề biểu thị các loại thông tin bằng chữ có liên quan tới tác phẩm như phim truyền hình hoặc phim chiếu rạp.

(型 틀) : 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀. Danh từ
🌏 KHUÔN: Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.

배틀배 : 힘이 없거나 어지러워서 몸을 가누지 못하고 계속 쓰러질 듯이 걷는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh vì kiệt sức hoặc choáng váng mà không giữ thăng bằng cơ thể được, bước đi như sắp ngã.

: 실로 삼베나 무명 등의 옷감을 짜는 틀. Danh từ
🌏 KHUNG CỬI: Khung dệt vải như vải dầu gai hay vải bông bằng sợi.

비틀비 : 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG, XIÊU VẸO: Hình ảnh không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia.

리사이 (recital) : 한 사람이 노래를 하거나 연주를 하는 음악회. Danh từ
🌏 BUỔI SOLO, BUỔI ĐỘC TẤU: Buổi biểu diễn âm nhạc do một người hát hay trình diễn nhạc cụ.

: 달려가다가 두 손으로 짚고 뛰어넘는 운동 틀. 또는 그 틀을 뛰어넘는 체조 운동. Danh từ
🌏 KHUNG NHẢY NGỰA, MÔN NHẢY NGỰA: Cái khung để chạy đến và dùng hai tay chống và nhảy qua hoặc môn thể thao nhảy qua cái khung đó.

나무 : 나무로 만든 틀. Danh từ
🌏 KHUNG GỖ: Khung làm bằng gỗ.

미끄럼 : 미끄러져 내려올 수 있도록 비스듬하게 만들어 놓은 놀이 기구. Danh từ
🌏 CẦU TRƯỢT: Đồ chơi được đặt nghiêng tạo độ trơn dốc để có thể trượt từ trên xuống.

하루 이 : 짧은 기간 동안.
🌏 MỘT HAI NGÀY: Trong khoảng thời gian ngắn.

(窓 틀) : 창문을 달거나 끼울 수 있게 되어 있는 틀. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA SỔ: Khung có thể treo hoặc gắn cửa sổ vào.

재봉 (裁縫 틀) : 바느질을 하는 기계. Danh từ
🌏 MÁY MAY: Máy may.

꼼틀꼼 : 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 조금씩 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình ảnh chuyển động từng chút một bằng cách gập vào, duỗi ra hoặc uốn một bộ phận cơ thể.

: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.

꿈틀꿈 : 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Hình ảnh liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.


:
Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)