🌟 타이틀 (title)
Danh từ
🗣️ 타이틀 (title) @ Ví dụ cụ thể
- 챔피언 타이틀. [챔피언 (champion)]
- 타이틀 방어전. [방어전 (防禦戰)]
- 한민준 선수는 이번 타이틀 방어전에서 라이벌인 김승규 선수와 싸운다. [방어전 (防禦戰)]
- 너 어제 열린 타이틀 방어전 경기 봤니? [방어전 (防禦戰)]
- 헤비급 타이틀. [헤비급 (heavy級)]
- 민준이는 지난해 내줬던 챔피언 타이틀 탈환을 목표로 경기에 임했다. [탈환 (奪還)]
- 한 복싱 선수가 세계 타이틀 보유자에게 도전장을 내밀었다. [보유자 (保有者)]
- 현재 복싱 챔피언인 김 선수는 다음 달에 타이틀 방어전을 할 예정이다. [복싱 (boxing)]
- 현재 권투 챔피언인 김 선수는 다음 달에 타이틀 방어전을 할 예정이다. [권투 (拳鬪)]
- 작곡가는 타이틀 곡의 모티브가 된 즉흥곡을 팬들에게 공개하였다. [즉흥곡 (卽興曲)]
🌷 ㅌㅇㅌ: Initial sound 타이틀
-
ㅌㅇㅌ (
타이틀
)
: 영화나 드라마 등에서 작품과 관련된 정보를 문자로 표시한 자막.
Danh từ
🌏 TITLE, TIÊU ĐỀ, PHẦN GIỚI THIỆU VỀ THÔNG TIN PHIM ẢNH: Phụ đề biểu thị các loại thông tin bằng chữ có liên quan tới tác phẩm như phim truyền hình hoặc phim chiếu rạp.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204)