🌟 챔피언 (champion)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 경기에서 우승하여 우승자의 지위나 자격을 가지고 있는 사람.

1. NHÀ VÔ ĐỊCH, NHÀ QUÁN QUÂN: Người chiến thắng trong cuộc thi đấu thể thao và có tư cách hay vị trí của người chiến thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 챔피언.
    World champion.
  • Google translate 챔피언 결정전.
    Champion final.
  • Google translate 챔피언 벨트.
    Champion belt.
  • Google translate 챔피언 타이틀.
    Champion title.
  • Google translate 챔피언을 차지하다.
    Win the championship.
  • Google translate 챔피언에 등극하다.
    Be crowned champion.
  • Google translate 챔피언에 오르다.
    Climb the champion.
  • Google translate 그는 아직도 뛰어난 실력으로 여전히 세계 챔피언 자리를 지키고 있다.
    He's still the world champion with his outstanding skills.
  • Google translate 챔피언이었던 그는 새로운 도전자에게 챔피언 벨트를 빼앗기고 말았다.
    As a champion, he lost his champion belt to a new challenger.
  • Google translate 자, 이제 챔피언 결정전만 남아 있습니다.
    Now, there's only the championship game left.
    Google translate 이번 경기를 통해 최후의 승자가 가려질 예정입니다.
    This game will determine the winner.
Từ đồng nghĩa 우승자(優勝者): 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지한 사람.

챔피언: winner; champion,チャンピオン,champion(ne), médaillé(e) d'or, tenant(e) du titre,campeón,بطل، ناصر,аварга, ялагч,nhà vô địch, nhà quán quân,ผู้ชนะเลิศ, แชมเปี้ยน,juara,чемпион; победитель,冠军,

2. 기술 등에서 실력이 가장 뛰어난 사람.

2. NHÀ VÔ ĐỊCH: Người có thực lực xuất sắc nhất về kỹ thuật ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 챔피언.
    Technical champion.
  • Google translate 최연소 챔피언.
    The youngest champion.
  • Google translate 챔피언 대회.
    Champion's tournament.
  • Google translate 챔피언을 차지하다.
    Win the championship.
  • Google translate 챔피언에 오르다.
    Climb the champion.
  • Google translate 지수는 뛰어난 실력으로 수학 대회에서 일등을 해 챔피언 자리를 차지했다.
    Jisoo won the championship by winning first place in the math competition with her excellent skills.
  • Google translate 기계를 다루는 솜씨가 뛰어난 민준이는 대회에서도 그 실력을 인정받아 기술 챔피언에 올랐다.
    Min-jun, who is good at handling machines, was recognized for his skills in competitions and won the technical championship.
  • Google translate 민준이 이번에 창의력 챔피언 대회에 나갔다며?
    I heard minjun was in the creative championship this time.
    Google translate 우수한 성적으로 우승했대.
    They won with excellent results.


📚 thể loại: Miêu tả về con người  
📚 Variant: 샴피언 캠피언

🗣️ 챔피언 (champion) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47)