🌟 체스 (chess)

Danh từ  

1. 장기와 비슷한 서양 놀이.

1. CỜ VUA: Trò chơi phương Tây tương tự như cờ tướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체스 경기.
    A chess match.
  • Google translate 체스 대회.
    A chess tournament.
  • Google translate 체스 선수.
    Chess player.
  • Google translate 체스 챔피언.
    A chess champion.
  • Google translate 체스의 말.
    A horse of chess.
  • Google translate 체스를 두다.
    Play chess.
  • Google translate 아들은 종종 아버지와 거실에서 체스를 두었다.
    The son often played chess with his father in the living room.
  • Google translate 나는 체스를 잘하지 못해 한 수 앞의 결과만을 생각할 뿐이다.
    I'm not good at chess, i'm only thinking of the result ahead of me.
  • Google translate 체스 둘 줄 알아?
    Do you know how to play chess?
    Google translate 아니, 장기나 바둑은 둘 줄 알아.
    No, i know how to play chess or go.

체스: chess,チェス。せいようしょうぎ【西洋将棋】,jeu d'échecs,ajedrez,شطرنج,европ шатар,cờ vua,หมากรุก, หมากรุกฝรั่ง,catur,шахматы,国际象棋,


📚 Variant: 케스 셰스


🗣️ 체스 (chess) @ Giải nghĩa

🗣️ 체스 (chess) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)