🌟 칫솔 (齒 솔)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이를 닦는 데 쓰는 솔.

1. BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전동 칫솔.
    An electric toothbrush.
  • Google translate 칫솔 한 개.
    One toothbrush.
  • Google translate 칫솔 한 자루.
    A toothbrush.
  • Google translate 칫솔 모.
    Toothbrush mo.
  • Google translate 칫솔을 바꾸다.
    Change one's toothbrush.
  • Google translate 칫솔을 챙기다.
    Get your toothbrush.
  • Google translate 칫솔로 이를 닦다.
    Brush teeth with a toothbrush.
  • Google translate 칫솔에 치약을 묻히다.
    Toothbrush with toothpaste.
  • Google translate 나는 이를 닦으려고 칫솔과 치약을 들고 화장실로 갔다.
    I went to the bathroom with a toothbrush and toothpaste to brush my teeth.
  • Google translate 양치질을 하는 도중에 전화가 와서 나는 칫솔을 입에 물고 전화를 받았다.
    While brushing my teeth, a phone call came in and i took the call with my toothbrush in my mouth.
  • Google translate 남자는 어깨에 수건을 건 채 비누와 치약 묻힌 칫솔을 들고 방에서 나왔다.
    The man came out of the room with a towel on his shoulder and a toothbrush covered with soap and toothpaste.
  • Google translate 목욕탕에서 칫솔도 파나?
    Do they sell toothbrushes in bathrooms?
    Google translate 응, 아마 일회용 칫솔이 있을 거야.
    Yeah, maybe there's a disposable toothbrush.

칫솔: toothbrush,はブラシ【歯ブラシ】,brosse à dents,cepillo de dientes,فرشاة أسنان,шүдний сойз,bàn chải đánh răng,แปรงสีฟัน,sikat gigi,зубная щётка,牙刷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칫솔 (치쏠) 칫솔 (칟쏠)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 칫솔 (齒 솔) @ Giải nghĩa

🗣️ 칫솔 (齒 솔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)