🌟 세면도구 (洗面道具)

  Danh từ  

1. 얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건.

1. ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세면도구 주머니.
    Toiletries pocket.
  • Google translate 세면도구를 사용하다.
    Use toiletries.
  • Google translate 세면도구를 챙기다.
    Get toiletries.
  • Google translate 우리 집에는 세면대 옆에 세면도구를 넣어 놓는 진열장이 있다.
    In my house, next to the sink, there is a display case for washing tools.
  • Google translate 나는 새집으로 이사를 하면서 세면도구를 다 놔두고 와서 물로만 세수를 했다.
    When i moved into my new house, i left all my toiletries and washed only with water.
  • Google translate 언니, 세면도구 챙겼어? 세면도구를 챙겨서 배낭에 넣어야 해.
    Sister, do you have toiletries? you have to pack the toiletries and put them in your backpack.
    Google translate 아, 맞다. 긴 여행이니까 세면도구는 꼭 챙겨야지.
    Oh, right. it's a long trip, so you have to pack toiletries.

세면도구: toiletries; washing accessories,せんめんどうぐ【洗面道具】。せんめんぐ【洗面具】,articles de toilettes,implementos de aseo personal, artículos de tocador,أدوات الغسل,угаалгын хэрэгсэл, гар нүүр угаах хэрэгсэл,đồ dùng vệ sinh,อุปกรณ์อาบน้ำ, เครื่องอาบน้ำต่าง ๆ,alat mandi, peralatan mandi,туалетные принадлежности,盥洗用品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세면도구 (세ː면도구)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Việc nhà  

🗣️ 세면도구 (洗面道具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57)