🌟 쇠막대기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠막대기 (
쇠막때기
) • 쇠막대기 (쉐막때기
)
🗣️ 쇠막대기 @ Giải nghĩa
- 바벨 (barbell) : 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.
- 역기 (力器) : 역도나 근육 단련 훈련을 할 때 쓰는, 쇠막대기 양쪽에 무거운 쇳덩이가 달린 운동 기구.
🌷 ㅅㅁㄷㄱ: Initial sound 쇠막대기
-
ㅅㅁㄷㄱ (
세면도구
)
: 얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu. -
ㅅㅁㄷㄱ (
쇠막대기
)
: 쇠로 만든 막대기.
Danh từ
🌏 QUE SẮT, THANH SẮT: Que làm bằng sắt.
• Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57)