🌟 식료품 (食料品)

☆☆   Danh từ  

1. 음식의 재료가 되는 먹을거리.

1. NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM, THỨC ĂN: Thức ăn trở thành nguyên liệu của món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식료품 가게.
    A grocery store.
  • Google translate 식료품 가격.
    Grocery prices.
  • Google translate 식료품을 사다.
    Buy groceries.
  • Google translate 식료품을 팔다.
    Sell groceries.
  • Google translate 우리 동네에는 수입 식료품을 파는 곳이 많습니다.
    There are many places in my neighborhood that sell imported groceries.
  • Google translate 최근 식료품 가게나 슈퍼마켓에서는 콩, 보리, 깨 같은 건강식품이 많이 팔립니다.
    Healthy foods such as soybeans, barley, and sesame are sold in grocery stores and supermarkets these days.
  • Google translate 여행을 갈 때 무엇을 가져가는 게 좋을까요?
    What should i take when i travel?
    Google translate 여행지에서 먹을 간단한 식료품과 옷, 세면도구, 사진기 정도를 가져가는 게 좋을 것 같아요.
    I think you should take some simple groceries, clothes, toiletries, and a camera to eat at the destination.
Từ tham khảo 식품(食品): 사람이 먹는 음식물.

식료품: food,しょくりょうひん【食料品】,aliment, denrées alimentaires,productos alimenticios, alimento, comestible,مواد غذائية,хүнсний бүтээгдэхүүн, хүнсний зүйл, хүнсний бараа,nguyên liệu thực phẩm, thức ăn,ของกิน, ของชำ, ของบริโภค, เครื่องบริโภค, สินค้าประเภทอาหาร,bahan makanan,продовольственное сырьё; продукты,食品原料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식료품 (싱뇨품)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 식료품 (食料品) @ Giải nghĩa

🗣️ 식료품 (食料品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)