🌟 셀로판 (cellophane)

Danh từ  

1. 재생 섬유소로 만들었으며 주로 포장용으로 쓰는, 얇고 투명하며 광택이 있는 물질.

1. GIẤY BÓNG KÍNH: Vật chất mỏng và trong, bóng láng, làm bằng sợi tái sinh, chủ yếu sử dụng vào việc đóng gói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초록색 셀로판.
    Green cellophane.
  • Google translate 셀로판 포장지.
    Cellophane wrapper.
  • Google translate 셀로판을 붙이다.
    Paste cellophane.
  • Google translate 셀로판으로 만들다.
    Make it cellophane.
  • Google translate 셀로판으로 포장하다.
    To wrap in cellophane.
  • Google translate 지수는 선물 상자를 싼 셀로판 포장지를 뜯었다.
    Ji-su tore open the cellophane wrapper that wrapped the gift box.
  • Google translate 승규는 창문에 초록색과 보라색 셀로판을 덧붙였다.
    Seung-gyu added green and purple cellophane to the window.
  • Google translate 꽃을 어떤 것으로 포장을 할까요?
    What kind of flowers do you want to wrap?
    Google translate 노란색 셀로판 포장지로 해 주세요.
    Yellow cellophane wrapper, please.

셀로판: cellophane,セロハン,cellophane,celofán,السيلوفان,гилгэр хальс,giấy bóng kính,กระดาษแก้ว,kertas kaca, selopan,целлофан; целлофановая плёнка,赛璐酚,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)