🌷 Initial sound: ㅅㄹㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

식료품 (食料品) : 음식의 재료가 되는 먹을거리. ☆☆ Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM, THỨC ĂN: Thức ăn trở thành nguyên liệu của món ăn.

슬리퍼 (slipper) : 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발. ☆☆ Danh từ
🌏 DÉP, DÉP LÊ: Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót.

실력파 (實力派) : 실력을 갖춘 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI: Người có thực lực.

셀로판 (cellophane) : 재생 섬유소로 만들었으며 주로 포장용으로 쓰는, 얇고 투명하며 광택이 있는 물질. Danh từ
🌏 GIẤY BÓNG KÍNH: Vật chất mỏng và trong, bóng láng, làm bằng sợi tái sinh, chủ yếu sử dụng vào việc đóng gói.

실로폰 (xylophone) : 대 위에 길이와 두께가 다른 나무토막을 음계 순서로 놓고 두 개의 채로 때리거나 비벼서 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 ĐÀN KÉO XYLOPHONE: Nhạc cụ đặt những miếng gỗ có chiều dài và độ dày khác nhau lên khung theo thứ tự các nốt nhạc rồi dùng hai que để gõ hoặc cọ sát và tạo ra âm thanh.

슬럼프 (slump) : 운동 경기에서, 자기 실력을 제대로 발휘하지 못하고 좋지 못한 결과를 내는 상태가 길게 계속되는 일. Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG PHONG ĐỘ: Việc không phát huy được đúng mức thực lực của mình và liên tục kéo dài trạng thái tạo ra kết quả không tốt trong thi đấu thể thao.


:
Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Lịch sử (92) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)