🌟 실로폰 (xylophone)

Danh từ  

1. 대 위에 길이와 두께가 다른 나무토막을 음계 순서로 놓고 두 개의 채로 때리거나 비벼서 소리를 내는 악기.

1. ĐÀN KÉO XYLOPHONE: Nhạc cụ đặt những miếng gỗ có chiều dài và độ dày khác nhau lên khung theo thứ tự các nốt nhạc rồi dùng hai que để gõ hoặc cọ sát và tạo ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실로폰 소리.
    The sound of xylophones.
  • Google translate 실로폰 연주.
    Play the xylophone.
  • Google translate 실로폰을 배우다.
    Learn xylophone.
  • Google translate 실로폰을 사다.
    Buy xylophone.
  • Google translate 실로폰을 치다.
    Play xylophone.
  • Google translate 딸은 유치원 음악단에서 실로폰 연주를 맡았다.
    My daughter was in charge of playing xylophone in the kindergarten music troupe.
  • Google translate 실로폰은 판을 긴 막대로 치기만 하면 소리가 나서 배우기 쉬웠다.
    The xylophone was easy to learn because it made a sound just by hitting the board with a long stick.

실로폰: xylophone,シロフォン,xylophone,xilófono, xilofón,زيلوفون،,ксилофон,đàn kéo Xylophone,ไซโลโฟน, ระนาดฝรั่ง, เครื่องดนตรีลักษณะคล้ายระนาด,xylophone,ксилофон,木琴,


🗣️ 실로폰 (xylophone) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)