🌟 실력파 (實力派)

Danh từ  

1. 실력을 갖춘 사람.

1. NGƯỜI CÓ TÀI: Người có thực lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실력파 가수.
    A talented singer.
  • Google translate 실력파 음악인.
    A talented musician.
  • Google translate 실력파 작곡가.
    A talented composer.
  • Google translate 실력파로 유명하다.
    Famous for being talented.
  • Google translate 실력파로 인정하다.
    Recognize as a talented person.
  • Google translate 승규는 많은 유행가를 만든 실력파 작곡가이다.
    Seung-gyu is a talented composer who has made many popular songs.
  • Google translate 김 부장은 프로젝트에 여러 번 성공해 사장에게 실력파로 인정받았다.
    Kim was recognized by the president for his success in the project several times.
  • Google translate 이번 대회에는 실력파 선수들이 출전하여 불꽃 튀는 경기가 예상된다.
    This tournament is expected to feature talented athletes.

실력파: talented person,じつりょくは【実力派】,personne compétente,persona competente,شخص موهوب,чадалтай, чадвартай,người có tài,ผู้มีศักยภาพ, ผู้มีความสามารถ,orang berbakat, orang dengan kemampuan,,实力派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실력파 (실력파)

🗣️ 실력파 (實力派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Khí hậu (53) Xem phim (105) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82)