🌟 찬양 (讚揚)

Danh từ  

1. 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬함.

1. SỰ TÁN DƯƠNG: Sự ca ngợi và ngợi khen mạnh mẽ, thể hiện sự tuyệt diệu và đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신에 대한 찬양.
    Praise for god.
  • Google translate 찬양 예배.
    Praise service.
  • Google translate 찬양을 받다.
    Get praise.
  • Google translate 찬양을 보내다.
    Send praise.
  • Google translate 찬양을 하다.
    Praise.
  • Google translate 예배당 안은 신께 찬양을 올리는 소리로 가득했다.
    The chapel was filled with the sound of praise to god.
  • Google translate 천재적인 소질을 지닌 지수는 모든 면에서 찬양을 받고 있는 실력파 발레리나이다.
    Jisoo, a genius, is a highly acclaimed talented ballerina in all respects.
  • Google translate 그리스 미술이 그토록 찬양을 받는 것은 서양 미술에 큰 영향을 주었기 때문이다.
    Greek art is so admired because it has had a great influence on western art.
  • Google translate 이번 연휴 때 로마에 다녀왔다고요?
    You went to rome this holiday?
    Google translate 네, 잘 보존되어 있는 유적지를 보니까 로마가 관광지로서 왜 그토록 찬양을 받는지 알겠더라고요.
    Yeah, looking at the well-preserved sites, i can see why rome is so admired as a tourist destination.
Từ đồng nghĩa 찬미(讚美): 아름답고 훌륭한 것 등을 높여 말하며 칭찬함.
Từ đồng nghĩa 찬송(讚頌): 아름답고 훌륭한 덕행을 기리고 칭찬함., 기독교에서, 하나님의 사랑과 은혜…

찬양: praise,たたえ【称え・讃え】。ほめたたえ【褒め称え】,louange, exaltation,alabanza, glorificación,مدْح، تمجيد,магтаал, сайшаал,sự tán dương,การสรรเสริญ, การยกย่อง,pemujian, pemuliaan, peninggian, pemujaan,хвала; восхваление; прославление,赞扬,赞颂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬양 (차ː냥)
📚 Từ phái sinh: 찬양되다(讚揚되다): 아름답고 훌륭함이 드러내어져 크게 기려지고 칭찬을 받다. 찬양하다(讚揚하다): 아름답고 훌륭함을 드러내어 크게 기리고 칭찬하다.

🗣️ 찬양 (讚揚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)