🌟 치약 (齒藥)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이를 닦는 데 쓰는 약.

1. KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능성 치약.
    Functional toothpaste.
  • Google translate 치약 뚜껑.
    Toothpaste lid.
  • Google translate 치약이 떨어지다.
    Toothpaste runs out.
  • Google translate 치약을 짜다.
    Squeeze toothpaste.
  • Google translate 치약으로 닦다.
    Brush with toothpaste.
  • Google translate 그는 방금 막 양치를 했는지 입에서 향긋한 치약 냄새가 났다.
    He had just brushed his teeth, and his mouth smelled of fragrant toothpaste.
  • Google translate 그는 칫솔에 치약을 듬뿍 묻혀 양치질을 했다.
    He brushed his teeth with a lot of toothpaste on his toothbrush.
  • Google translate 그는 치약, 칫솔, 비누 등의 간단한 세면도구만 챙겨서 여행을 갔다.
    He took only simple toiletries such as toothpaste, toothbrush and soap and went on a trip.
  • Google translate 내가 쓰는 치약에는 잇몸 질환을 예방하는 성분이 함유되어 있다.
    Toothpaste i use contains ingredients to prevent gum disease.

치약: toothpaste,はみがき【歯磨き】。はみがきこ【歯磨粉】,dentifrice,dentífrico, pasta dental,معجون أسنان,шүдний оо,kem đánh răng,ยาสีฟัน,pasta gigi, odol,зубная паста; зубной порошок,牙膏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치약 (치약) 치약이 (치야기) 치약도 (치약또) 치약만 (치양만)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 치약 (齒藥) @ Giải nghĩa

🗣️ 치약 (齒藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)