🌟 튜브 (tube)
Danh từ
🗣️ 튜브 (tube) @ Giải nghĩa
- 펑크 (←puncture) : 고무 튜브 등에 구멍이 나서 터지는 일. 또는 그 구멍.
- 바람 : 공이나 튜브 등과 같이 속이 빈 곳에 채우는 공기.
🗣️ 튜브 (tube) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 초급반에서 수영을 제일 잘하지만 아직 튜브 없이 물에 뜨지는 못한다. [초급반 (初級班)]
- 이 튜브 구멍이 뚫렸어. 바람이 쉭쉭 빠지네. [쉭쉭]
- 튜브 없이 수영하는 거 무섭단 말이야. [둥실]
- 힘 빼고 가만히 누워 있으면 튜브 없이도 몸이 둥실 뜨는 게 느껴진다니까. [둥실]
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 튜브
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101)