🌟 비누

☆☆☆   Danh từ  

1. 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.

1. XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연 비누.
    Natural soap.
  • Google translate 비누 거품.
    Soap bubble.
  • Google translate 비누 냄새.
    Smell of soap.
  • Google translate 비누를 문지르다.
    Rub soap.
  • Google translate 비누를 묻히다.
    Coat soap.
  • Google translate 비누로 닦다.
    Wipe with soap.
  • Google translate 비누로 씻다.
    Wash with soap.
  • Google translate 나는 여행을 가려고 비누, 치약, 칫솔, 수건 같은 세면도구를 챙겼다.
    I packed toiletries like soap, toothpaste, toothbrush and towel to go on a trip.
  • Google translate 천연 재료가 들어간 비누는 순해서 피부에 자극이 덜 가고 향기도 좋다.
    Soap with natural ingredients is mild, less irritating to the skin and good fragrance.
  • Google translate 옷에 김치 국물이 묻었는데 비누로 빡빡 문질러서 닦았더니 금방 지워졌다.
    There was kimchi soup on my clothes, but it was wiped off quickly after rubbing it with soap.
  • Google translate 엄마, 손 씻고 왔으니까 밥 주세요.
    Mom, i washed my hands. give me some food.
    Google translate 대충 물만 묻히지 말고 비누로 깨끗이 닦아야지.
    Don't just cover it with water, just wipe it clean with soap.

비누: soap,せっけん【石鹸】,savon,jabón,صابون,саван,xà phòng,สบู่,sabun,мыло,肥皂,香皂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비누 (비누)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 비누 @ Giải nghĩa

🗣️ 비누 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17)