🌟 약산성 (弱酸性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약산성 (
약싼성
)
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 약산성
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78)