🌟 옥수수

☆☆   Danh từ  

1. 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.

1. NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 옥수수.
    Yellow corn.
  • Google translate 맛있는 옥수수.
    Delicious corn.
  • Google translate 옥수수.
    Steamed corn.
  • Google translate 옥수수 맛.
    Corn flavor.
  • Google translate 옥수수 밭.
    A cornfield.
  • Google translate 옥수수 농사.
    Corn farming.
  • Google translate 옥수수 기름.
    Corn oil.
  • Google translate 옥수수 빵.
    Corn bread.
  • Google translate 옥수수 수염.
    Cornbeard.
  • Google translate 옥수수 알갱이.
    Corn kernel.
  • Google translate 옥수수 통조림.
    Canned corn.
  • Google translate 옥수수가 익다.
    Corn ripens.
  • Google translate 옥수수를 굽다.
    Bake corn.
  • Google translate 옥수수를 찌다.
    Steam corn.
  • Google translate 옥수수를 삶다.
    Boil corn.
  • Google translate 옥수수를 넣다.
    Add corn.
  • Google translate 옥수수를 따다.
    Pick corn.
  • Google translate 옥수수를 사다.
    Buy corn.
  • Google translate 엄마는 옥수수 다섯 개를 솥에 쪄서 간식으로 주셨다.
    My mother steamed five corn in a pot and gave it to me as a snack.
  • Google translate 농부는 올해 옥수수가 풍년이라고 기뻐하며, 노랗게 잘 익은 옥수수를 보여 주었다.
    The farmer showed yellow ripe corn, rejoicing that this year's corn was a good harvest.
  • Google translate 우아, 김이 모락모락 나는 게, 그 노란 빵 정말 맛있겠다.
    Wow, steaming, that yellow bread looks delicious.
    Google translate 응, 옥수수가 알갱이째 들어간 옥수수 빵이야. 먹어 볼래?
    Yes, corn bread with whole grains of corn. want to try it?
Từ đồng nghĩa 강냉이: 옥수수., 과자처럼 먹기 위해 마른 옥수수 알을 튀겨서 부풀게 만든 것.

옥수수: corn; ear of corn,とうもろこし。コーン,maïs,maíz, choclo, elote,ذرة,эрдэнэ шиш,ngô, bắp,ข้าวโพด,jagung,кукуруза,玉米,苞米,棒子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥수수 (옥쑤수)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Giải thích món ăn  


🗣️ 옥수수 @ Giải nghĩa

🗣️ 옥수수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204)