🌟 꺼풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꺼풀 (
꺼풀
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🗣️ 꺼풀 @ Ví dụ cụ thể
- 뱀은 외피를 한 꺼풀 벗어 두고 숲으로 도망갔다. [외피 (外皮)]
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 꺼풀
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19)