🌷 Initial sound: ㄲㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
까풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.
•
끝판
:
일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc.
•
깡패
(깡 牌)
:
(속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.
•
깽판
:
(속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.
•
꺼풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8)