🌟 깽판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깽판 (
깽판
)
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 깽판
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59)