🌟 깽판

Danh từ  

1. (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.

1. VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깽판을 놓다.
    Put a geek on it.
  • Google translate 깽판을 부리다.
    Play a joke.
  • Google translate 깽판을 치다.
    Play a hopping game.
  • Google translate 술에 잔뜩 취한 아저씨가 깽판을 치는 바람에 잔치 분위기가 깨졌다.
    The party atmosphere was shattered by a drunken uncle's brawl.
  • Google translate 그 남자는 어디서 잔뜩 화가 났는지 괜히 화풀이를 하며 깽판을 놓고 있었다.
    Where did the man get so angry that he just let go of his anger?
  • Google translate 김 씨는 자기만 따돌리고 일을 진행하면 찾아와서 깽판을 부리겠다고 으름장을 놓았다.
    Mr. kim threatened to come over and make a fool of himself if he proceeded with his work.
  • Google translate 어제 손님들이 깽판을 쳤다면서요?
    Didn't you hear the guests were making a scene yesterday?
    Google translate 네. 술 마시던 사람들끼리 싸우는 바람에 장사도 못 했어요.
    Yes. i couldn't even sell it because of the fight between the drunkards.

깽판: screwing up; messing up,じゃまだて【邪魔立て】。じゃま【邪魔】。ぼうがい【妨害】,action de foutre en l'air, action de bousiller,entorpecimiento, estorbo,,саад, сүйтгэл,việc gây ngầy ngà, việc phá hỏng bét,พฤติกรรมนักเลง,tindakan mengganggu,вмешательство; помеха,捣乱,闹事,寻衅滋事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깽판 (깽판)

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Thể thao (88) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59)