💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 내는 소리. Phó từ
🌏 ỐI, OÁI: Tiếng phát ra hơi phiền não khi rất mệt nhọc hoặc đau đớn.

: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리. Phó từ
🌏 OAI OÁI, ÔI ỐI, A Á: Tiếng liên tiếp phát ra một cách hơi phiền não vì rất đau hoặc khó nhọc.

깽거리다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI: Rất đau hoặc khó nhọc, liên tiếp phát ra tiếng một cách hơi phiền não.

깽대다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI, HỪ HỪ: Rất đau hoặc khó nhọc nên liên tiếp phát ra tiếng hơi khó chịu.

깽하다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 HỪ HỪ, HỪ HỰ: Phát ra âm thanh khổ sở do quá đau hay khó nhọc.

판 : (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78)