💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 내는 소리. Phó từ
🌏 ỐI, OÁI: Tiếng phát ra hơi phiền não khi rất mệt nhọc hoặc đau đớn.

: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리. Phó từ
🌏 OAI OÁI, ÔI ỐI, A Á: Tiếng liên tiếp phát ra một cách hơi phiền não vì rất đau hoặc khó nhọc.

깽거리다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI: Rất đau hoặc khó nhọc, liên tiếp phát ra tiếng một cách hơi phiền não.

깽대다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI, HỪ HỪ: Rất đau hoặc khó nhọc nên liên tiếp phát ra tiếng hơi khó chịu.

깽하다 : 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다. Động từ
🌏 HỪ HỪ, HỪ HỰ: Phát ra âm thanh khổ sở do quá đau hay khó nhọc.

판 : (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc.


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)