🌟 깽깽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깽깽 (
깽깽
)
📚 Từ phái sinh: • 깽깽거리다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나… • 깽깽대다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 … • 깽깽하다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 깽깽
• Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)