🌟 깽깽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깽깽하다 (
깽깽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 깽깽: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리., 강아지 등이 놀라거나 아파서…
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 깽깽하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8)