🌟 끝판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝판 (
끋판
)
🌷 ㄲㅍ: Initial sound 끝판
-
ㄲㅍ (
까풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong. -
ㄲㅍ (
끝판
)
: 일이나 과정의 마지막 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI: Giai đoạn cuối cùng của quá trình hay công việc. -
ㄲㅍ (
깡패
)
: (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu. -
ㄲㅍ (
깽판
)
: (속된 말로) 일을 방해하거나 망치는 짓.
Danh từ
🌏 VIỆC GÂY NGẦY NGÀ, VIỆC PHÁ HỎNG BÉT: (Cách nói thông tục) Hành động làm hỏng hoặc làm phương hại đến công việc. -
ㄲㅍ (
꺼풀
)
: 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 KKEOPUL; VỎ: Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
• Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Gọi món (132)